Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn giản


[đơn giản]
simple
Sống đơn giản
To lead a simple life
Tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác
I did it for the simple reason that I had no choice



Simple
Sống đơn giản To lead a simple life

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.